blow nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, blow có rất nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất với vai trò danh từ, blow có nghĩa là một việc gây cảm xúc mạnh, ngọn gió, thổi kèn. Với vai trò là động từ, blow có nghĩa là thổi, hà hơi, thở dốc,…. Trong quan hệ tình dục, blow job là một phương pháp dùng
Là gì Nghĩa của từ working on me working on me có nghĩa là Một cụm từ thường được sử dụng bởi phần mềm các nhà phát triển để chỉ ra rằng lỗi được báo cáo bởi người dùng không thể lặp lại trên máy của họ và do đó sẽ không nhận được sự chú ý nào nữa.
To blow /bləʊ/: thổi, nở, phun Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
to blow one's horse: làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra. to be thoroughly blown: mệt đứt hơi. nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự) to blow on (upon) somebody's character: bôi nhọ danh dự của ai. đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ( (nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối.
Định nghĩa blow me down @Marccelo99. It expresses surprise : Well, blow me down, l never expected you to turn up at the meeting tonight.
model cincin yang cocok untuk jari gemuk. BrE /bləʊ/ NAmE /bloʊ/ Hình Thái từ Ving blowwing Past blew PP blown Thông dụng Danh từ Cú đánh đòn to deal a blow giáng cho một đòn at a blow chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows đánh nhau; dùng vũ lực với nhau Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người his wife's death was a great blow to him vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy Danh từ Sự nở hoa in full blow đang mùa rộ hoa Ngọn gió to go for a blow đi hóng mát Hơi thổi; sự thổi kèn...; sự hỉ mũi Trứng ruồi, trứng nhặng đẻ vào thức ăn... Động từ nở hoa Thổi gió it is blowing hard gió thổi mạnh Thổi to blow on the trumpet thổi kèn trumpet the train whistle blows còi xe lửa thổi to blow the bellows thổi bễ to blow the fire thổi lửa to blow glass thổi thuỷ tinh to blow bubbles thổi bong bóng Hà hơi vào; hỉ mũi; hút trứng to blow one's fingers hà hơi vào ngón tay to blow one's nose hỉ mũi to blow an egg hút trứng Phun nước cá voi Cuốn đi gió; bị gió cuốn đi the ship was blown out to sea con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai I blew the dinner so we have to eat out Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức to blow hard and perspire profusely thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown mệt đứt hơi Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ danh dự... to blow on upon somebody's character bôi nhọ danh dự của ai Đẻ trứng vào ruồi, nhặng; nghĩa rộng làm hỏng, làm thối thông tục khoe khoang, khoác lác từ lóng nguyền rủa điện học nổ cầu chì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ đi, chuồn từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng xài phí, phung phí tiền Cấu trúc từ to strike a blow against chống lại to strike a blow for giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho tự do... to blow about abroad lan truyền; tung ra tin tức... to blow down thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống gió to blow in thổi vào gió... từ lóng đến bất chợt, đến thình lình to blow off thổi bay đi, cuôn đi kỹ thuật thông, làm xì ra to blow off steam làm xì hơi ra, xả hơi từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiêu phí, phung phí tiền... to blow out thổi tắt, tắt vì gió to blow out a candle thổi tắt ngọn nến the candle blows out ngọn nến tắt Nổ cầu chì...; làm nổ to blow out one's brain tự bắn vỡ óc mình to blow over qua đi the storm will soon blow over cơn bão sẽ chóng qua đi nghĩa bóng bỏ qua, quên đi to blow up bơm căng lên to blow up a tyre làm nổ lốp xe to be blown up with pride nghĩa bóng vênh váo, kiêu ngạo Mắng mỏ, quở trách Phóng ảnh Nổi nóng to blow upon làm mất tươi, làm thiu Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh Làm mất hứng thú Mách lẻo, kháo chuyện về ai to blow hot and cold không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến. to blow one's own trumpet khoe khoang to see which way the wind is blowing biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế blow one's mind thả hồn, thư giãn Chuyên ngành Xây dựng va đập [sự va đập] Cơ - Điện tử Sự thổi, hành trình, v thổi Hóa học & vật liệu phụt khí Ô tô sự rò khí Điện lạnh sự ngắt quá dòng Kỹ thuật chung chỗ rò ngắt ngắt mạch nhát búa gió nổ phun air-blow core ruột cát phun blow-out phun dầu khí extrusion blow molding sự đúc bằng phun đùn extrusion blow moulding sự đúc bằng phun đùn gas blow-out phun khí incipient blow-out khởi đầu phun trào injection blow molding phương pháp đúc phun áp ực injection blow molding sự đúc phun áp lực injection blow molding machine máy phun áp lực injection blow moulding phương pháp đúc phun áp lực injection blow moulding sự đúc phun áp lực injection blow moulding machine máy phun áp lực quả đấm sự nổ sự nổ mìn sự phụt sự rò sự tháo rửa sự thổi final blow sự thổi cho đông cứng final blow sự thổi lần cuối settle blow sự thổi cho đông cứng settle blow sự thổi lần cuối sự va chạm sự va đập va chạm blow stress tải trọng va chạm blow stress ứng suất va chạm va đập vết nứt Địa chất sự va chạm, sự va đập, thối Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun draft , flurry , gale , gust , hurricane , puff , squall , strong breeze , tempest , typhoon , bang , bash , bat , belt , biff , blindside , bop , buffet , bump , clip , clout , clump , collision , concussion , crack , cut , ding * , impact , jab , jar , jolt , kick , knock , knockout , knuckle sandwich , ko , lick , percussion , poke , pound , punch , rap , shock , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , swat , swing , swipe , thrust , thump , thwack * , uppercut , wallop , whack , whomp , zap * , affliction , balk , bolt from the blue , bombshell , calamity , casualty , chagrin , comedown , debacle , disappointment , disaster , disgruntlement , frustration , letdown , misadventure , misfortune , mishap , reverse , setback , tragedy , upset , air , blast , breeze , zephyr verb breathe , buffet , drive , exhale , fan , flap , flow , flutter , gasp , heave , huff , inflate , pant , puff , pump , ruffle , rush , stream , swell , swirl , waft , wave , whiff , whirl , whisk , whisper , whistle , blare , blast , honk , mouth , pipe , play , sound , toot , trumpet , vibrate , depart , go , hit the road * , split * , take a hike , take a powder , fail , flounder , goof * , miscarry , miss , dissipate , lay out , pay out , spend , squander , waste , winnow , explode , pop , burst , detonate , fire , fulminate , go off , touch off , brag , crow , gasconade , rodomontade , vaunt , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , consume , fool away , fritter away , riot away , throw away , trifle away , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil phrasal verb check in , get in , pull in , reach , show up , turn up , boil over , bristle , burn , explode , flare up , foam , fume , rage , seethe Từ trái nghĩa
blow nghĩa là gì